7/6/17

5 từ vựng TOEIC mỗi ngày

 assist (v) giúp đỡ, trợ giúp
Ex: Bonnie hired a secretary to assist her with the many details of the event
Bonnie đã thuê một thư ký để trợ giúp cô về rất nhiều chi tiết của sự kiện
 coordinate (v) phối hợp, kết hợp
Ex: Benet tried to coordinate all departments to make sure the event ran smoothly
Benet cố gắng kết hợp với tất cả các bộ phận để bảo đảm sự kiện sẽ vận hành trơn tru
 dimension (n) kích thước
Ex: What are the dimensions of the ballroom?
Kích thước của phòng nhảy ra sao?
 exact (adj) chính xác
Ex: We will need an exact head count by noon tomorrow
Chúng tôi cần biết tổng số đầu người chính xác trước trưa ngày mai
 general (adj) chung, tổng quát
Ex: We have a general idea of how many guests will attend
Chúng tôi có một hình dung chung chung về việc có bao nhiêu vị khách sẽ tham dự

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét