♣ On the contrary: ngược lại
♣ On the dot: đúng giờ
♣ On the go: bận rộn
♣ On the job: trong khi đang làm việc
♣ On the nose: chính xác
♣ On the spot: ngay tại chỗ
♣ On the whole: nhìn chung
♣ On the face of it: hiển nhiên, rõ ràng, bề ngoài thì là
♣ On the fence: trung lập, chưa quyết định
♣ On the fly: trong lúc gấp gáp, vội vã
♣ On the loose: thoát khỏi nơi nào đó, tự do
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét