12/5/17

10 CÂU HỎI HAY GẶP NHẤT TRONG PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH

10 CÂU HỎI HAY GẶP NHẤT TRONG PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH
Những câu hỏi mà nhà tuyển dụng nào cũng sẽ đưa ra khi bạn ứng tuyển một vị trí cần giao tiếp bằng tiếng Anh. Các ứng viên hãy học hỏi để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc của mình nhé!

1. How would you describe yourself? – Bạn miêu tả bản thân là người như thế nào?
(Tương tự: What are your strengths/positive traits? Why should we hire you?)
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I consider myself hardworking/reliable/dependable/helpful/outgoing/organized /honest/cooperative. (Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin/đáng tin cậy/được việc/hướng ngoại/có tổ chức)
– I’m a team-player/an experienced team-leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker. (Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy)
– I’m good at dealing with people/handling stress. (Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người/giải quyết vấn đề áp lực)
– I pay attention to details. (Tôi là người chú trọng tiểu tiết)
– I understand my customers’ needs. (Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì)
– I learn quickly and take pride in my work. (Tôi tiếp thu nhanh và tự hào vào những gì mình làm được)
– I love challenges and getting the job done. (Tôi thích thử thách và yêu cảm giác hoàn thành nhiệm vụ)

2. What kind of qualifications do you have? – Bạn có những bằng cấp gì?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I graduated in IT from the University of London. (Tôi tốt nghiệp ngành IT ở Đại học London)
– I hold a master’s degree (MA)/a bachelor’s degree (BA) in Modern Languages from the University of New York. (Tôi sở hữu bằng thạc sĩ/cử nhân ngành Ngôn ngữ Hiện đại của Đại học New York)
– I took one year accounting training program at Oxford College. (Tôi dành một năm cho chương trình kế toán ở Cao đẳng Oxford)
– I haven’t done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and have ten years of experience in this field. (Tôi không được đào tạo bài bản cho công việc này nhưng tôi đã từng đảm nhận vị trí tương tự và có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này)

3. What do you do in your current role? – Vai trò ở công việc hiện tại của bạn là gì?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I’m responsible for the recording and conveying messages for the departments. (Tôi chịu trách nhiệm ghi âm và chuyển tin nhắn đến các phòng)
– I ensure that high standard of customer care is maintained. (Tôi đảm bảo việc duy trì chất lượng chăm sóc khách hàng)
– I liaise with the Business Development and Business Services Units. (Tôi kết nối hai đơn vị dịch vụ kinh doanh và phát triển kinh doanh với nhau)
– I deal with incoming calls and correspond with clients via e-mails. (Tôi giải quyết các cuộc gọi tới và trả lời khách hàng thông qua email)
– I’m in charge of the high-priority accounts. (Tôi có trách nhiệm với những tài khoản cần ưu tiên)

4. Why did you leave your last job? – Vì sao bạn nghỉ công việc trước?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I was laid off/made redundant, because the company relocated/downsized /needed to cut costs. (Tôi đã bị cho nghỉ việc/trở thành nhân sự thừa vì công ty tái cơ cấu/thu nhỏ quy mô/cần cắt giảm chi phí)
– I wanted to focus on finding a job that is nearer to home/that represents new challenges/where I can grow professionally. (Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn/mang đến những thử thách mới/giúp tôi phát triển một cách chuyên nghiệp)

5. What are you looking for in this new position? – Bạn mong đợi gì ở vị trí mới này?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I’ve mastered my data analysis skills for a few years now and, first and foremost, I’m seeking for a position where I can continue to exercise those skills.
Tôi đã thành thạo kỹ năng phân tích dữ liệu vài năm nay, vì thế ưu tiên hàng đầu là tôi muốn tìm một vị trí nơi tôi có thể tiếp tục thực hành những kỹ năng này.
-One thing that’s important to me is that the position enables me to not only play with data, but also present my findings and suggestions directly to customers. That would be really refreshing! I’m always very interested in being able to see the impact of my work on others.
Một điều quan trọng với tôi là vị trí này cho phép tôi không chỉ là làm việc với những con số mà còn đưa ra những sự tìm tòi và lời khuyên chính xác đến khách hàng. Điều đó thật sự mới mẻ. Tôi luôn bị cuốn hút khi có thể thấy được sức ảnh hưởng của tôi đến người khác.
-I’m definitely looking for a position where I can grow – professional development is something that’s really important to me as I hope to take on managerial responsibilities in the future.
Tôi muốn tìm một vị trí mà tôi có thể thăng tiến, phát triển sự nghiệp là thứ rất quan trọng với tôi vì tôi muốn làm quản lý trong tương lai.

6. What relevant experience do you have? – Bạn có kinh nghiệm gì liên quan tới công việc?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
Lưu ý: nên sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn để nói về những kinh nghiệm mình từng có trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại
– I have worked as a Sales Representative for several years. (Tôi từng đảm nhiệm vị trí Đại diện Kinh doanh trong nhiều năm qua)
– I have great people skills: I’ve been working in Customer Service and been dealing with complaints for five years. (Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại trong năm)

7. Why would you like to work for us? – Vì sao bạn mong muốn làm việc cho chúng tôi?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I would like to put into practice what I learned at university. (Tôi mong muốn được áp dụng những gì được học ở trường vào thực tế)
– I’ve always been interested in E-Commerce/Marketing/and your company excels (is one of the best) in this field. (Tôi luôn quan tâm đến thương mại điện tử/marketing và công ty của ông đi đầu trong lĩnh vực này)

8. What are your weaknesses/negative traits? – Điểm yếu của bạn là gì?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I’m a perfectionist and I may be too hard on myself or my co-workers sometimes. (Tôi là người theo chủ nghĩa hoàn hảo và có lúc quá hà khắc với bản thân và đồng nghiệp)
– I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan. (Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch)
– I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I’m learning how to focus on the overall progress as well. (Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn quá trình)
9. When can you commence employment with us? – Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?
(Tương tự: When can you start work?)
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– I will be available for work in January, next year. (Tôi sẵn sàng cho công việc này vào tháng một năm sau)
– I can start immediately. (Tôi có thể bắt đầu ngay)
– I have to give three weeks’ notice to my current employer, so the earliest I can start is the first of February. (Tôi cần 3 tuần để thông báo với sếp hiện tại, vì vậy, tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào 1/2)

10. Do you have any questions? – Bạn còn câu hỏi nào nữa không?
GỢI Ý TRẢ LỜI:
– What would be the first project I’d be working on if I was offered the job? (Nếu tôi được nhận công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?)
– Who would I report to? Who would I be working closely with? (Tôi sẽ báo cáo công việc với ai? Tôi sẽ làm biệc nhiều với ai?)
– When will I get an answer? How soon can I start? (Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả? Tôi có thể bắt đầu đi làm từ khi nào?)

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT NHÉ!
TÀI LIỆU XEM THÊM:






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét