1. Let me see
➡Để mình xem
➡Để mình xem
2. Just a moment/second
➡Chờ mình chút xíu
➡Chờ mình chút xíu
3. Hang on a moment
➡Ngừng lại chút xíu đã
➡Ngừng lại chút xíu đã
4. What’s the word for it?
➡Biết nói thế nào nhỉ?
➡Biết nói thế nào nhỉ?
5. That’s an interesting question
➡Đó là một câu hỏi thú vị đấy
➡Đó là một câu hỏi thú vị đấy
6. Let me think
➡Để mình suy nghĩ xem
➡Để mình suy nghĩ xem
7. Let me get it right
➡Để mình sắp xếp lại ý một chút
➡Để mình sắp xếp lại ý một chút
8. It’s on the tip of my tongue
➡Tự nhiên sao mình quên mất rồi
➡Tự nhiên sao mình quên mất rồi
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét