16/5/17

TÍNH TỪ ĐI VỚI OF

 Ashamed of /əˈʃeɪmd əv/: xấu hổ về…
 Afraid of /əˈfreɪd əv/: sợ, e ngại…
 Aware of /əˈwɛː əv/: nhận thức
 Capable of /ˈkeɪpəb(ə)l əv/: có khả năng
 Confident of /ˈkɒnfɪd(ə)nt əv/: tin tưởng
 Doubtful of /ˈdaʊtfʊl əv/: nghi ngờ
 Fond of /fɒnd əv/: thích
 Full of /fʊl əv/: đầy
 Hopeful of /ˈhəʊpfʊl əv/: hy vọng
 Independent of /ɪndɪˈpɛnd(ə)nt əv/: độc lập
 Nervous of /ˈnəːvəs əv/: lo lắng
 Proud of /praʊd əv/: tự hào
 Jealous of /ˈdʒɛləs əv/: ganh tỵ với
 Guilty of /ˈɡɪlti əv/: phạm tội về, có tội
 Sick of /sɪk əv/: chán nản về
 Scared of /skɛːd əv/: sợ hãi
 Suspicious of /səˈspɪʃəs əv/: nghi ngờ về
 Joyful of /ˈdʒɔɪfʊl əv/: vui mừng về
 Quick of /kwɪk əv/: nhanh chóng về, mau
 Tired of /tʌɪəd əv/: chán ngán
 Terrified of /ˈtɛrɪfʌɪd əv/: khiếp sợ về

Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét