➡ Ashamed of /əˈʃeɪmd əv/: xấu hổ về… ➡ Afraid of /əˈfreɪd əv/: sợ, e ngại… ➡ Aware of /əˈwɛː əv/: nhận thức ➡ Capable of /ˈkeɪpəb(ə)l əv/: có khả năng ➡ Confident of /ˈkɒnfɪd(ə)nt əv/: tin tưởng ➡ Doubtful of /ˈdaʊtfʊl əv/: nghi ngờ ➡ Fond of /fɒnd əv/: thích ➡ Full of /fʊl əv/: đầy ➡ Hopeful of /ˈhəʊpfʊl əv/: hy vọng ➡ Independent of /ɪndɪˈpɛnd(ə)nt əv/: độc lập ➡ Nervous of /ˈnəːvəs əv/: lo lắng ➡ Proud of /praʊd əv/: tự hào ➡ Jealous of /ˈdʒɛləs əv/: ganh tỵ với ➡ Guilty of /ˈɡɪlti əv/: phạm tội về, có tội ➡ Sick of /sɪk əv/: chán nản về ➡ Scared of /skɛːd əv/: sợ hãi ➡ Suspicious of /səˈspɪʃəs əv/: nghi ngờ về ➡ Joyful of /ˈdʒɔɪfʊl əv/: vui mừng về ➡ Quick of /kwɪk əv/: nhanh chóng về, mau ➡ Tired of /tʌɪəd əv/: chán ngán ➡ Terrified of /ˈtɛrɪfʌɪd əv/: khiếp sợ về Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét