5/5/17

15 TÍNH TỪ ĐUÔI “LY”

 Beastly /´bi:stli/ : đáng kinh tởm
 Brotherly /ˈbrʌðəli/ : như anh em
 Comely /ˈkʌmli/ : duyên dáng
 Costly /ˈkɒstli/ : đắt đỏ
 Cowardly /ˈkaʊədli/ : hèn nhát
 Friendly /ˈfrendli/ : thân thiện
 Ghastly /ˈɡɑːstli/ : rùng rợn
 Ghostly /ˈɡəʊstli/ : mờ ảo như ma
 Godly /ˈɡɒdli/ : sùng đạo
 Goodly /ˈɡʊdli/ : có duyên
 Holy /ˈhəʊli/ : linh thiêng
 Homely /ˈhəʊmli/ : giản dị
 Lively /ˈlaɪvli/ : sinh động
 Lonely /ˈləʊnli/ : lẻ loi
 Humanly /ˈhjuːmənli/ : trong phạm vy của con người

Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét