✨ Beastly /´bi:stli/ : đáng kinh tởm
✨ Brotherly /ˈbrʌðəli/ : như anh em
✨ Comely /ˈkʌmli/ : duyên dáng
✨ Costly /ˈkɒstli/ : đắt đỏ
✨ Cowardly /ˈkaʊədli/ : hèn nhát
✨ Friendly /ˈfrendli/ : thân thiện
✨ Ghastly /ˈɡɑːstli/ : rùng rợn
✨ Ghostly /ˈɡəʊstli/ : mờ ảo như ma
✨ Godly /ˈɡɒdli/ : sùng đạo
✨ Goodly /ˈɡʊdli/ : có duyên
✨ Holy /ˈhəʊli/ : linh thiêng
✨ Homely /ˈhəʊmli/ : giản dị
✨ Lively /ˈlaɪvli/ : sinh động
✨ Lonely /ˈləʊnli/ : lẻ loi
✨ Humanly /ˈhjuːmənli/ : trong phạm vy của con người
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét