31/5/17

Các Cụm Từ Với Make

🌱 make (v) /meɪk/ : làm, tạo
🌱 make an adjustment (v) /meɪk ən əˈdʒʌs(t)m(ə)nt/ : điều chỉnh
🌱 make arrangements for (v) /meɪk əˈreɪn(d)ʒm(ə)nts fɔː/ : sắp xếp cho
🌱 make a breakthrough (v) /meɪk ə ˈbreɪkθruː/ : tạo bước đột phá
🌱 make it clear (v) /meɪk ɪt klɪə/ : làm rõ ràng
🌱 make a commitment (v) /meɪk ə kəˈmɪtm(ə)nt/ : cam kết
🌱 make a comparison (v) /meɪk ə kəmˈparɪs(ə)n/ : so sánh
🌱 make a contribution (v) /meɪk ə kɒntrɪˈbjuːʃ(ə)n/ : đóng góp
🌱 make headlines (v) /meɪk ˈhɛdlʌɪnz/ : lên trang nhất (báo)
🌱 make a list (v) /meɪk ə lɪst/ : lên danh sách
🌱 make a sound (v) /meɪk ə saʊnd/ : tạo tiếng động

Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét