30 cụm từ tiếng Anh ngắn và dễ dùng
Bạn hoàn toàn có thể áp dụng những cụm từ ngắn gọn như
"Just let it be", "so I do", "my bad" vào cuộc
sống hàng ngày.
1. Absolutely: Đúng
vậy, chắc chắn là vậy rồi.
2. Be careful: Cẩn
thận, chú ý.
3. Thanks a lot:
Cảm ơn nhiều.
4. Just let it be:
Kệ nó đi.
5. It's up to you:
Tùy bạn.
6. It's awful: Thật
kinh khủng.
7. It's a deal:
Nhất trí thế nhé.
8. I'm broke: Tôi
viêm màng túi.
|
9. Enjoy your meal:
Ăn ngon miệng nhé.
10. Cheer
up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào.
11. Exactly: Chính
xác là vậy.
12. I got it: Tôi
hiểu rồi.
13. My bad: Là lỗi
của tôi.
14. I think so: Tôi
nghĩ vậy.
15. That's it: Thế
đấy, hết.
16. So do I: Tôi
cũng vậy.
|
17. Indeed: Thật
vậy.
18. Let me see: Để
tôi xem.
19. What about
you?: Còn bạn thì sao?
20. Right on!:
Chuẩn luôn!
21. I did it: Tôi
thành công rồi.
22. Got a minute?:
Có rảnh không?
23. About when?:
Vào khoảng thời gian nào?
|
24. Speak up: Hãy
nói lớn lên.
25. Come here: Đến
đây.
26. Come over: Ghé
chơi.
27. Bored to death:
Chán chết.
28. Don't go yet:
Đừng đi vội.
20. Go for it: Cứ
thử đi.
30. Ask for it: Tự
mình làm tự mình chịu đi.
|
TÀI
LIỆU XEM THÊM:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét