Các cụm tiếng Anh từ liên quan đến hợp đồng
Hợp đồng là chủ đề rất hay gặp trong TOEIC. Dưới đây
là một số cụm từ liên quan đến chủ đề này.
Contract:
Sign a contract: Ký
hợp đồng.
Cancel a contract:
Hủy hợp đồng.
Renew a contract: Gia
hạn hợp đồng.
Terminate a contract:
Chấm dứt hợp đồng.
Draft a contract:
Soạn thảo hợp đồng.
Deadline:
Meet the deadline:
Làm đúng hạn cuối = make the deadline.
Miss the deadline: Lỡ
hạn cuối.
Extend the deadline:
Kéo dài hạn cuối.
Push back the
deadline: Đẩy lùi hạn cuối.
Take:
Take effect: Có hiệu
lực.
Take steps: Có động
thái.
Take actions: Có động
thái.
Take advantage of:
Tận dụng.
Take safety measures/
precautions: Có biện pháp an toàn.
TÀI
LIỆU XEM THÊM:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét