1- maternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ đẻ
2- birthing: quá trình sinh nở
3- caesarean: đẻ mổ
4- natural childbirth: sinh nở tự nhiên
5- midwife: nữ hộ sinh (bà đỡ)
6- labour: đau đẻ
7- fetus: thai nhi
8- pregnant: có thai
9- pregnancy test: thử thai
10- ultrasound: siêu âm
11- postnatal depression: trầm cảm sau sinh
12- abortion: phá thai
13- azoic: vô sinh
14- stretch mark: rạn da
15- amniotic fluid: nước ối
16- umbilical cord: dây rốn
17- arrive/ born: sinh ra
18- give birth: đẻ
19- baby shower: (người Mỹ) bữa tiệc chúc mừng người mẹ chuẩn bị sinh em bé
20- Full month celebration: tiệc đầy tháng
Hôm nay các bạn đã nói con yêu mẹ chưa?
Xem thêm:
Xem
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét