23/1/15

HỌC TỪ VỰNG THỜI TIẾT

TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT


rain - mưa
snow - tuyết
fog - sương mù
Ice - băng
Sun - mặt trời
sunshine - ánh nắng
cloud - mây
mist - sương muối
hail - mưa đá
wind - gió
breeze - gió nhẹ
thunder - sét
lightning - sét
thunderstorm - bão có sấm sét

gale - gió giật
tornado - lốc xoáy
hurricane - cuồng phong
frost - băng giá
rainbow - cầu vồng
sleet - mưa tuyết
storm - bão
flood - lũ
drizzle - mưa phùn
strong winds - cơn gió mạnh
shower (light rain) - Mưa nhỏ
windy - có gió
cloudy - nhiều mây
foggy - nhiều sương mù
misty - nhiều sương muối
icy - đóng băng
frosty - giá rét


Tham khảo thêm:
> Học tiếng anh giao tiếp online
> Cách học tiếng anh giao tiếp
> Khóa học tiếng anh giao tiếp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét