29/1/15

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng ANTI

Tham khảo :



anti-clockwise (adv.) /antɪˈklɒkwʌɪz/: ngược chiều kim đồng hồ




anti-hero (n.) /antɪ ˈhɪərəʊ /: nhân vật phản anh hùng


anti-aircraft (adj.) / antɪ 'eəkrɑ:ft/: phòng không

antihistamine (n.) / antɪˈhɪstəmɪn /: thuốc chống dị ứng

antipathy (n.) /anˈtɪpəθi/: ác cảm

antibacterial (adj.) /ˌantɪbakˈtɪərɪəl/: kháng khuẩn

antidepressant (n.) /ˌantɪdɪˈprɛs(ə)nt/: thuốc giảm căng thẳng

anti-inflammatory (adj.) /antɪɪnˈflamət(ə)ri/: kháng viêm

antibiotic (n.) /ˌantɪbʌɪˈɒtɪk/: thuốc kháng sinh

antidote (n.) /ˈantɪdəʊt/: thuốc giải độc

antimalarial (adj.) /antɪməˈlɛːrɪəl/: kháng sốt rét

antibody (n.) /ˈantɪbɒdi/: kháng thể

antifreeze (n.) /ˈantɪfriːz/: chất chống đông nước

antimatter (n.) /ˈantɪˌmatə/: phản vật chất trung tâm tiếng anh

antiseptic (n.) /antɪˈsɛptɪk/: chất sát trùng

anticlimax (n.) /antɪˈklʌɪmaks/: sự giảm xuống

antigen (n.) /ˈantɪdʒ(ə)n/: chất kháng nguyên

anti-nuclear (adj.) /antɪˈnjuːklɪə/: chống hạt nhân

antisocial (adj.) /antɪˈsəʊʃ(ə)l/: chống xã hội

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét