29/1/16

TỪ VỰNG TOEIC CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

TỪ VỰNG TOEIC CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

Borepile: Cọc khoan nhồi
Backfill: Lấp đất, đắp đấp
Ballast: Đá dăm, đá Ballast
Beam: Dầm
Bearing wall: Tường chống, vách đỡ
Bitumen: Nhựa đường
Fram/ rafter : Vì keo
Scaffold: Giàn giáo
Foundation: Nền móng
Brick: Gạch
Cement : Xi măng
Survey: Khảo sát
Architect : Kiến trúc
Structure: Kết cấu
Mechanics: Cơ khí
Culvert: Cống
Ventilation: Thông gió
Landscape: Cảnh quan
Air conditioning: Điều hòa không khí
Drainage: Thoát nước
Water Supply: Cấp nước
Sewage: Nước thải
Detached villa: Biệt thự độc lập
Duplex villa: Biệt thự song lập
Row- house: Nhà liền kề
Apartment: Căn hộ


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét