14/10/15

Cụm từ với ''IN''

Trong bài thi TOEIC part 5 và 6, chúng ta sẽ gặp rất nhiều câu hỏi về "cụm từ". Mình xin chia sẽ cho các bạn một số cụm từ đi với giới từ "IN" là thói quen của đề thi Toeic nhé! 


• in addition: ngoài ra, thêm vào.
• in advance: trước
• in the balance:ở thế cân bằng
• in all likelihood:có khả năng
• in common:có điểm chung
• in charge of: chịu trách nhiệm
• in dispute with sb/st:trong tình trạng tranh chấp với
• in ink: bằng mực
• in the end: cuối cùng
• in favor of: ủng hộ

mẹo thi toeic
• in fear of doing st: lo sợ điều gì
• in (good/ bad) condition: trong điều kiện tốt or xấu
• in a hurry:đang vội
• in a moment:một lát nữa
• in pain:đang bị đau
• in the past:trước đây
• in practice: đang tiến hành
• in public:trước công chúng
• in short: tóm lại
• in trouble with: gặp rắc rối về
• in time:vừa kịp giờ
• in turn:lần lượt
• in silence:trong sự yên tĩnh
• in recognition of: được công nhận

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét