TỪ VỰNG TOEIC - CHỦ ĐỀ BẤT ĐỘNG SẢN
- Property = real estate: bất động sản
- Premises: dinh cơ, lô đất
- Complex: khu nhà
- Skyscraper: tòa nhà cao tầng
- Landlord: chủ nhà >< Tenant: người thuê nhà
- Resident: cư dân
- Inhabitant: người cư trú
- Fully furnished: được trang bị đồ đạc đầy đủ
- Equipped with: được trang bị
- Parking lot: khu đậu xe
- Garage: ga-ra
- Within walking distance: ở khoảng cách có thể đi bộ được
- Commercial/financial district: khu vực thương mại/tài chính
- Leisure facilities: tiện nghi dành cho giải trí
- For lease: cho thuê
- Terms and condition: điều khoản hợp đồng
- Monthly rent: thuê theo tháng
- Maintenance fee: phí bảo trì
- Utility bill: hóa đơn tiền điện, ga, nước
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét