TỪ
ĐA NGHĨA THƯỜNG GẶP TRONG TOEIC
1/
Book: cuốn sách / đặt chỗ.
–
Read a book: đọc 1 cuốn sách.
–
Book a flight: đặt 1 chuyến bay.
2/
Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết.
–
Have a black handle: tay cửa màu đen.
–
Handle the problem: xử lý vấn đề.
3/
Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại.
–
Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển.
–
Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
4/
Check: séc / kiểm tra.
–
Pay by check: trả bằng séc.
–
Check the price: kiểm tra giá.
5/
Line: hàng lối / dòng (sản phẩm).
–
Stand in line: xếp hàng.
–
One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
6/
Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện.
–
Read the notice: đọc mẩu thông báo.
–
Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.
7/
Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.
–
Take a break: nghỉ giải lao.
–
Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
8/
Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
–
A bulletin board: bảng thông báo.
–
A board meeting: cuộc họp ban quản lý.
–
Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét