TỪ VỰNG TOEIC CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
2. Evil /ˈiːv(ə)l/ độc ác
3. Arrogant /ˈarəɡ(ə)nt/ kiêu ngạo
4. Obedient /əˈbiːdɪənt/ biết nghe lời
5. Proud /praʊd/ tự hào
6. Mischievous /ˈmɪstʃɪvəs / quậy phá, tinh nghịch.
7. Confident /ˈkɒnfɪd(ə)nt / tự tin
8. Courteous /ˈkəːtjəs /: lịch thiệp.
9. Conceited /kənˈsiːtɪd/: đầy tự phụ.
10. Gracious /ˈɡreɪʃəs/: tử tế, hào hiệp.
11. Cold-blooded /kəʊld ˈblʌdɪd/ máu lạnh.
12. Dynamic /dʌɪˈnamɪk/: năng động.
13. Sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l /: hoà đồng.
14. Mysterious /mɪˈstɪərɪəs/: bí ẩn.
15. Miserable /ˈmɪz(ə)rəb(ə)l /: khốn khổ.
16. Hard-working /hɑːd ˈwəːkɪŋ/: siêng năng.
17. Lazy /ˈleɪzi/: lười biếng.
18. Passionate /ˈpaʃ(ə)nət /: nồng nàn.
19. Romantic /rə'mæntik/ lãng mạn
20. Emotive /ɪˈməʊtɪv/ dễ xúc động.
21. Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/ nhạy cảm.
22. Heated /ˈhiːtɪd/ cháy bỏng.
23. Vengeful /ˈvɛn(d)ʒfʊl/ đầy thù hằn, thù dai.
24. Trustful /ˈtrʌs(t)fʊl / đáng tin.
25. Flattering /ˈflatərɪŋ / hay nịnh hót.
26. Mild /mʌɪld/ ôn hoà.
27. Dangerous /ˈdeɪn(d)ʒ(ə)rəs/ nguy hiểm.
28. Expedient /ɪkˈspiːdɪənt / thủ đoạn.
29. Cheating /tʃiːt/ gian trá.
30. Passive /ˈpasɪv/ thụ động.
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét