TỪ VỰNG TOEIC VỀ BỆNH TẬT
• headache – nhức đầu
• earache – đau tai
• toothache – nhức răng
• stomachache – đau dạ dày
• backache – đau lưng
• sore throat – viêm họng
• fever/temperature – sốt
• cold – cảm lạnh
• cough – ho
• virus – vi-rút
• infection – nhiễm trùng
• rash – chứng phát ban
• runny nose – sổ mũi
• (the) hiccups – nấc cục
• faint – ngất xỉu
• dizzy – chóng mặt
• exhausted – kiệt sức
• cough – ho
• sneeze – hắt hơi
• vomit/throw up – nôn mửa
• bleed – chảy máu
• scratch – vết xước
• bruise – vết thâm tím
• burn – vết bỏng
• swollen – sưng tấy
• itchy – ngứa ngáy
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét