🌵 home /həʊm/ : nhà 🌵 dream home /driːm həʊm/ : ngôi nhà mơ ước 🌵 deprived home /dɪˈprʌɪvd həʊm/ : gia đình nghèo khó 🌵 stable home /ˈsteɪb(ə)l həʊm/ : gia đình êm ấm 🌵 feel at home /fiːl ət həʊm/ : cảm thấy như ở nhà 🌵 leave home /liːv həʊm/ : rời nhà 🌵 make yourself at home /meɪk jɔːˈsɛlf ət həʊm/ : tự nhiên như ở nhà 🌵 second home /ˈsɛk(ə)nd həʊm/ : ngôi nhà thứ hai 🌵 welcome someone home /ˈwɛlkəm ˈsʌmwʌn həʊm/ : chào đón ai đó trở về nhà 🌵 home address /həʊm əˈdrɛs/ : địa chỉ nhà 🌵 home ground /həʊm ɡraʊnd/ : sân nhà ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét