12/7/17

Các Cụm Từ Với Home

🌵 home /həʊm/ : nhà
🌵 dream home /driːm həʊm/ : ngôi nhà mơ ước
🌵 deprived home /dɪˈprʌɪvd həʊm/ : gia đình nghèo khó
🌵 stable home /ˈsteɪb(ə)l həʊm/ : gia đình êm ấm 
🌵 feel at home /fiːl ət həʊm/ : cảm thấy như ở nhà
🌵 leave home /liːv həʊm/ : rời nhà
🌵 make yourself at home /meɪk jɔːˈsɛlf ət həʊm/ : tự nhiên như ở nhà
🌵 second home /ˈsɛk(ə)nd həʊm/ : ngôi nhà thứ hai
🌵 welcome someone home /ˈwɛlkəm ˈsʌmwʌn həʊm/ : chào đón ai đó trở về nhà
🌵 home address /həʊm əˈdrɛs/ : địa chỉ nhà
🌵 home ground /həʊm ɡraʊnd/ : sân nhà
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét