✨ bathroom - /ˈbɑːθruːm/ - nhà tắm
✨ soap - /səʊp/ - xà bông
✨ soap dish - /səʊp dɪʃ/ - dĩa đựng xà bông
✨ shampoo - /ʃamˈpuː/ - dầu gội
✨ sponge - /spʌn(d)ʒ/ - miếng bọt biển
✨ bath mat - /ˈbɑːθ ˌmat/ - tấm thảm chùi chân
✨ sink - /sɪŋk/ - bồn rửa
✨ towel rail - /ˈtaʊəl reɪl/ - giá treo khăn tắm
✨ hairdryer - /ˈhɛːdrʌɪə/ - máy sấy
✨ washcloth - /ˈwɒʃklɒθ/ - khăn mặt
✨ dental floss - /ˈdɛnt(ə)l flɒs/ - chỉ nha khoa
------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét