27/2/16

Cấu trúc trả lời và một số cụm từ quan trọng câu hỏi WHERE

Hôm nay mình sẽ chia sẻ với người Cấu trúc trả lời và một số cụm từ quan trọng câu hỏi WHERE  nhé!
Bằng cách phân tích cấu trúc câu trả lời của dạng câu hỏi Where của đề thi TOEIC này, các bạn có thể quen với những dạng đề thi và cách trả lời. Nắm được những cấu trúc này các bạn sẽ tự tin hơn khi gặp dạng câu hỏi này.
 Bằng cách phân tích cấu trúc câu trả lời của dạng câu hỏi Where của đề thi TOEIC này, các bạn có thể quen với những dạng đề thi và cách trả lời. Nắm được những cấu trúc này các bạn sẽ tự tin hơn khi gặp dạng câu hỏi này. Sau đây là một số chia sẻ về cấu trúc câu trả lời và một số dạng câu hỏi thường gặp trong luyện thi TOEIC
 
1. Cấu trúc câu trả lời cơ bản

-          Giới từ (in, on, at….) + place

Ex: where are you going to spend your vacation? (bạn đi nghỉ mát ở đâu?)
        In Rome

-          Go to + place/ to + place

Ex: where is the Sales Department? (phòng Sale ở đâu?)
        Go up to the second floor (đi lên tầng 2)
        To the second floor (ở tầng 2)

-          Cụm trạng từ chỉ nơi chốn

Ex: Where is the Opera House? (Opera House ở đây?)
        It’s in front of the bus station (trước bến xe buýt)

-          Câu trả lời không có nơi chốn cụ thể

Ex: Where is the annual budget report? (báo cáo tài chính hàng năm ở đâu?)
        Anna took it early this morning (Anna mang nó đi sáng sớm nay rổi)

2. Một số cấu trúc về Where-question thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC

2.1. Một số câu hỏi thường gặp

-          Where is the nearest station? (bến gần nhất là ở đâu?)
-          Where can I pay for this shirt? (tôi trả tiền cái áo này ở đâu?)
-          Where did you buy that briefcase? (bạn mua cái vali kia ở đâu?)
-          Where can we get an ink cartridge for the printer? (mua mực in cho máy in ở đâu?)
-          Where can I find the accounting office? (văn phòng kế toán ở đâu nhỉ?)

2.2. Một số từ chỉ nơi chốn thường gặp

-          Across the street (qua đường)
-          Around the corner (cuổi đường)
-          At the next corner (chỗ ngã rẽ)
-          Before the entrance (trước cửa)
-          By the file cabinet (cạnh tủ hồ sơ)
-          On the ground/first floor (ở tầng 1)
-          Towards the restroom (đi về phía nhà vệ sinh)
Trên đây là chút kiến thức về  Cấu trúc trả lời và một số cụm từ quan trọng câu hỏi WHERE  


Bài viết: Cấu trúc trả lời và một số cụm từ quan trọng câu hỏi WHERE 

Nguồn Zing Blog

Chinh phục Part 2 TOEIC

Part 2 này có 30 câu, mỗi câu có 3 đáp án. Câu hỏi và đáp án không in trong bài thi.
Sau đây mình sẽ chia sẻ với mọi người cách Chinh phục Part 2 TOEIC nhé : 
1. Phải nghe được từ hỏi
Đây là chiến lược quan trọng nhất khi trả lời câu hỏi Part 2 trong phần Listening TOEIC. Đặc biệt là đối với những câu hỏi có từ nghi vấn Why, Where, When, how, what, who, v.v., nếu bạn bỏ qua từ hỏi đầu tiên thì bạn không thể nào trả lời đúng câu hỏi. Hãy đánh dấu vào lựa chọn đúng trong khoảng thời gian 5 giây giữa các câu hỏi và chuẩn bị sẵn sàng cho câu hỏi tiếp theo.
2. Cẩn thận với các âm giống nhau
Từ part 2 trở đi, việc bẫy trong các đáp án trong đề thi TOEIC sẽ tăng lên nên đối với những bạn ở trình độ trung bình thường rất dễ bị sai chẳng hạn, khi nghe câu hỏi “What’s the weather forecast for this month?”, rất có khả năng thí sinh sẽ chọn đáp án “It’s a month from now.” Vì thấy month trong câu hỏi được lặp lại ở lựa chọn trả lời này. Theo kinh nghiệm của mình thì nếu thấy trong lựa chọn trả lời có từ ngữ xuất hiện trong câu hỏi, 70-80% đó là lựa chọn trả lời sai.
3. Nếu câu hỏi có từ hỏi (Wh-question), loại bỏ ngay các lựa chọn bằng Yes/No.
Theo kinh nghiệm cũng như những tài liệu học TOEIC mình đọc thì phần đa câu hỏi có từ nghi vấn không thể được trả lời bằng Yes/No. Vì vậy nếu bạn gặp thì loại bỏ để tăng tỉ lệ chọn đúng của bạn sẽ là 50%. Hãy nhớ rằng nghe được từ đầu tiên của câu hỏi là điều rất quan trọng.
Đối với câu hỏi ở dạng statements, câu trả lời mang tính gián tiếp, diễn đạt ý nghĩa không biết rõ cũng thường được đưa ra làm lựa chọn trả lời đúng. Bạn nên học thuộc những cách diễn đạt thông dụng dưới đây, mình nghĩ sẽ có ích.
I’m not sure. Tôi không biết chắc.
I have no idea. Tôi không biết.
No one knows yet. Đến lúc này thì chưa ai biết (điều đó).
No one told me anything. Không ai nói gì với tôi cả.
It doesn’t matters. Không sao đâu.
They have yet to decide. Họ vẫn chưa quyết định.
She didn’t say. Cô ấy không nói gì.
I don’t really know. Thật sự tôi không biết.
Sau những chú ý trên, các bạn đã tìm ra cho mình Cách chinh phục Part 2 TOEIC chưa nhỉ?
Chúc các bạn học tập tốt nhé ;)


Bài viết: Chinh phục Part 2 TOEIC 

Nguồn Zing Blog

Những đầu sách VÀNG để ôn luyện TOEIC

Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn những đầu sách VÀNG Ôn Luyện TOEIC . Mọi người cùng tham khảo nhé
 1. Bộ sách luyện thi + Starter TOEIC® – Building TOEIC® Test-taking Skills (Third Edition, 3 CD) được biên soạn dành cho những người học tiếng Anh trình độ sơ cấp có nhu cầu bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC.
big-step-3
Đầu sách  luyện thi TOEIC hiệu quả

Quyển sách cung cấp những bài thực hành nhấn vào trọng tâm; những kiến thức nền tảng và những mẹo giúp học viên học tốt, xây dựng được những kỹ năng cần thiết, làm quen dần với hình thức  đề thi TOEIC.
+ Developing Skills for the TOEIC® Test (Updated edition, kèm 3 CD) giúp các học viên trình độ trung cấp rèn luyện kỹ năng bằng cách thực hành các dạng câu hỏi, từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc thường gặp trong bài thi TOEIC. Bài thực hành ngắn trong mỗi 14 đơn vị bài học theo chủ đề của cuốn sách được biên soạn theo cùng thể thức và cấu trúc của bài thi thật. Mỗi bài học tập trung vào những điểm ngữ pháp khác nhau với nhiều dạng bài tập khác nhau.
+ TOEIC® Analyst – Mastering TOEIC® Test-taking Skills (Second Edition, 3 CD) được biên soạn dành cho các học viên đang chuẩn bị thi TOEIC với những bài tập phân tích các dạng câu hỏi thường gặp, xây dựng các chiến thuật tiếp cận với từng loại câu hỏi. Các bài học được soạn theo kỹ năng (nghe, đọc hiểu) và dạng đề bài (mô tả hình ảnh, hỏi đáp, hoại thoại ngắn, bài nói ngắn, câu chưa hoàn chỉnh, bài đọc hưa hoàn chỉnh và đọc hiểu).
+ Quyển Target TOEIC® – Upgrading TOEIC® Test-taking Skills (Second Edition, 6 CD) giúp thí sinh làm quen với các hình thức và kỹ thuật làm bài mới nhất trong kỳ thi TOEIC, thông qua 06 bài thi mẫu được mô phỏng theo bài thi TOEIC thực tế. Ấn bản mới này được cập nhật nhằm tương thích với những thay đổi gần đây của bài thi TOEIC, giúp thí sinh xây dựng được những kỹ năng làm bài tốt nhất.
2. How To Prepare For The TOEIC Bridge Test – Test Of English For International Communication(dùng kèm 2 CD)
3.TOEIC Offical Test – Preparation Guide (Dùng Kèm 3 Đĩa)
4.600 Essential Words For The Toeic
* Test – Trắc Nghiệm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Quốc Tế(kèm 2 đĩa): Bao gồm 15 lessons theo các chủ đề khác nhau như Marketing, Mangement, Telephoning, Everyday activities…
5. How To Prepare For The Toeic Test – Test Of English For International Communication ( Dùng Kèm 4 Dĩa CD )
6. Practice tests for the TOEIC test (Volume 1)
7. TOEIC official test preparation guide (3CD):
8. 30 days to the TOEIC Test (2CD)
9. Pronunciation in English
10. Oxford Practice Test for the TOEIC test (2 cuốn)
11. Longman Preparation Series for the TOEIC test
Hi vọng những đầu sách VÀNG Ôn Luyện TOEIC giúp các bạn học tập thật tốt.


Bài viết: Những đầu sách VÀNG để ôn luyện TOEIC 

Nguồn Zing Blog

Luyện nghe Toeic hiệu quả

 Hôm nay mình sẽ chia sẻ với mọi người cách  Luyện nghe TOEIC hiệu quả nhé!
Luyện nghe TOEIC là một kĩ năng đòi hỏi người học phải bỏ ra thời gian và công sức, với một phương pháp đúng thì mới có thể đạt điểm cao trong kì thi TOEIC. Vậy, để tìm phương pháp  luyện nghe TOEIC hiệu quả, hãy bắt đầu từ việc nghe đúng cách. Một thực tế là, bạn có thể nắm chắc ngữ pháp, từ vựng, văn phong tiếng Anh nhưng khi nói chuyện với một người bản ngữ, bạn vẫn bị ù tai vì không nghe kịp, thật khó hiểu và đương nhiên sẽ khó mà tiếp tục câu chuyện. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá 4 bí mật giúp bạn thấy rằng để luyện nghe nói tiếng Anh như một người bản xứ hoàn toàn không khó chút nào!
Bài học 1:  TRỌNG ÂM CỦA TỪ
Trọng âm từ là chìa khoá vàng đầu tiên để bạn luyện nghe nói tiếng Anh và hiểu tiếng Anh như một người bản ngữ. Nắm được trọng âm từ là cách tốt nhất để bạn hiểu được tiếng Anh nói, nhất là khi nói nhanh như hai người bản ngữ trò chuyện với nhau. Vậy trọng âm từ là gì?
Hãy lấy ví dụ với 3 từ: photograph, photographer và photographic. Liệu nó có giống nhau khi bạn phát âm? Hoàn toàn không bởi mỗi âm tiết trong mỗi từ có độ nhấn âm khác hẳn nhau (được nhấn mạnh hơn những âm tiết còn lại).
PHOtograph
phoTOgrapher
photoGRAPHic
Trọng âm có ở mọi từ có từ hai âm tiết trở lên: TEACHer, JaPAN, CHINa, aBOVE, converSAtion, INteresting, imPORtant, deMAND, etCETera...
Những âm tiết không được nhấn mạnh là những âm “yếu”, âm “nhỏ” hoặc âm “câm”. Người bản ngữ thường chỉ nghe trọng âm và bỏ qua những âm “yếu”. Nếu bạn học cách sử dụng trọng âm trong khi nói tiếng Anh, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được phát âm tiếng Anh của mình và tự động hiểu những điều nghe được. Hãy tập trung tìm trọng âm bất cứ lúc nào bạn nghe tiếng Anh: trên đài, trong phim, nghe nhạc… Bước đầu hãy nghe trọng âm và phân biệt trọng âm, sau đó bạn sẽ sử dụng được nó. Trong bài thi TOEIC, vốn từ sử dụng tương đối gần gũi với cuộc sống hàng ngày và môi trường công sở, vì thế bạn hãy cố gắng trau dồi từ vựng thuộc mảng trên, thực hành phát âm thật chuẩn, chắc chắn việc  luyện nghe TOEIC sẽ bớt vất vả rất nhiều.
Bài học 2: TRỌNG ÂM CỦA CÂU
Trọng âm câu là chiếc chìa khoá thứ hai giúp bạn luyện nghe nói tiếng Anh và giao tiếp như một người bản ngữ. Với trọng âm câu, nhiều từ trong một câu sẽ được nhấn âm hơn những từ khác. Hãy xem xét câu sau:
We want to go
Bạn có phát âm mọi từ của câu với âm lượng như nhau không? Tất nhiên là không. Chúng ta sẽ phát âm những từ quan trọng với âm lượng lớn hơn những từ còn lại. Vậy những từ quan trọng trong câu trên là từ nào? Chính là WANT và GO.
We WANT to GO.
We WANT to GO to WORK.
We DON\'T WANT to GO to WORK.
We DON\'T WANT to GO to WORK at NIGHT.
Với mỗi câu, bạn sẽ phải học cách nhấn trọng âm ở các từ quan trọng. Người bản ngữ thường chỉ nghe những từ quan trọng mà hiểu được cả câu. Và bạn cần hiểu về trọng âm cầu và học cách sử dụng chính xác để có thể nghe hiểu được ngay cả khi người đối diện đang nói với tốc độ nhanh đến chóng mặt. Trong bài nghe của TOEIC, với Part 1 và 2, hầu như các bạn sẽ không gặp khó khăn nhiều vì thường câu được nói ra ngắn, phát âm rõ ràng. Tuy nhiên với Part 3, 4 khi các bạn phải nghe đoạn hội thoại hay đoạn văn nhỏ, việc chú ý trọng âm của câu, bắt đúng từ khóa sẽ là yếu tố quyết định đến kết quả bài làm của bạn.
Bí mật số 3: NGHE! NGHE! NGHE! VÀ NGHE!
Nhiều bạn nói rằng: “Tôi không nghe đài BBC vì nó nói nhanh quá, không nghe được mấy nên chả hiểu gì”. Nếu thế thì thật đáng tiếc! Chính vì nó quá nhanh với bạn, bạn không hiểu được nội dung nên bạn cần phải nghe. Bạn sẽ không thể tiến bộ được nếu bạn không chịu tập luyện nghe. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng, vì nghe trong TOEIC cũng bắt nguồn từ các tình huống trong cuộc sống, gần gũi với sinh hoạt của con người hàng ngày tại gia đình hay nơi làm việc. Vậy, khi bạn luyện nghe thời sự, xem phim, đọc truyện, ... bằng tiếng Anh, bạn sẽ thấy bớt lạ lẫm khi làm  đề thi TOEIC.
Bài học 4 : CHỈ NGHE THÔI, ĐỪNG HIỂU!
Bí mật số 3 thì phải nghe thật nhiều, bí mật số 4 lại nói đừng nghe. Thế là sao nhỉ? Bạn có biết sự khác biệt giữa động từ to Listen và to Hear? To Listen là chủ động. To Hear là bị động. Nhiều khi bạn đã Listen quá chăm chú. Bạn quá cố gắng để nghe. Nhưng nhiều lúc chỉ cần Hear thôi lại tốt hơn. Hãy bật đài, TV, nhưng bạn đừng cố Listen, bạn hãy Hear một cách thư giãn. Khi đó tiềm thức của bạn sẽ nghe hộ bạn. Bạn vẫn đang học một cách vô thức. Còn nếu bạn cố nghe, cố để hiểu, bạn có thể vấp phải nhiều từ mới, nhiều từ không nghe được và trở nên nản lòng. Cách tốt hơn là hãy bật các chương trình tiếng Anh trên đài, TV và bạn không cần làm gì cả. Bộ não sẽ Hear giúp bạn. Tiềm thức sẽ Listen giúp bạn. Và bạn sẽ học được rất nhiều.
Vậy với TOEIC listening, áp dụng bí quyết này thế nào? Bạn hãy mở các đoạn băng nghe đi nghe lại. Đừng ép bản thân phải bắt được các từ họ nói, hiểu tình huống; mà chỉ đơn thuần là nghe "cho quen tai", quen ngữ điệu. Sau nhiều lần nghe đi nghe lại, bạn hãy mở tapescript để xem khi "vô thức" bạn nghe được những gì, hiểu được bao nhiêu phần trăm. Thời gian bắt đầu quá trình  luyện nghe TOEIC là như thế đấy các bạn ạ!
Những bài học tưởng rất đơn giản nhưng có lẽ bây giờ bạn mới biết. Hãy lưu ý học theo 4 bài học   Luyện nghe TOEIC này nhé, chắc chắn khả năng nghe nói tiếng Anh nói chung, và việc luyện nghe TOEIC nói riêng của bạn sẽ tiến bộ một cách nhanh chóng.


Bài viết: Luyện nghe Toeic hiệu quả 

Nguồn Zing Blog

Gerund và To – Infinitive

Hôm nay mình sẽ chia sẻ với mọi người về chủ điểm ngữ pháp  Gerund và To – Infinitive
Dạng Gerund- Danh động từ và To infinitive- Động tự nguyên thể có “To” cũng là một điểm trọng yếu trong lộ trình học luyện thi TOEIC. Và là một trong những chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong Đề thi TOEIC các bạn nhé :
Sau đây là bảng so sánh về 2 động từ Dạng Gerund- Danh động từ và To infinitive:
TO-INFINITIVE                                      GERUND
●  Diễn đạt mục đích

Ex: He went to university to become a teacher (in order to become)
●  Sau một số động từ sau(agree, appear, decide, hope, promise, refuse, plan, expect etc).
Ex: I promised to vote for him
●  Sau một số tính từ(happy, glad, sorry etc)
Ex: I am really sorry to hear that
●  Sau công thức “I would like /love/prefer”
My ex: I would like to see your boss
●  Sau một số danh từ (surprise, fun …)
Ex: What a fun to be here
●  Sau cấu trúc “too/enough”
Ex: He’s clever enough to finish the task
She is too short to reach the ceiling
●  Trong một số cấu trúc như: to tell you the truth, to the honest, to begin with, etc
Ex To begin with, I’d like to talk about the sales this year
●  Sử dụng như danh từ

Ex: Walking is good exercise
●  Sau một số động từ
admit,  appreciate, avoid, consider, continue, delay, deny, discuss, enjoy, forgive, go (physical activities), imagine, involve, keep (= continue), mention, mind, miss, quit,   resist, save, stand, suggest, tolerate, etc
Ex: Let’s go jogging
●  Sau dislike, enjoy, hate, like, prefer để diễn đạt sở thích chung
Ex She likes drawing (in general)
●  Sau một số cấu trúc:
I’m busy, It’s (no) good, it’s not worth, there is no point in, can’t help, can’t stand, have a hard/difficult time, have difficulty (in) …
Ex: It’s no use persuading him
●  Sau cấu trúc: spend/waste (time, money …)
Ex: He waste his time doing meaningless things
●  Sau giới từ
Ex: He looks forward to hearing from her

Trên đây là một chút chia sẻ về chủ điểm ngữ pháp Gerund và To – Infinitive. Hi vọng sẽ giúp các bạn ôn luyện TOEIC đc tốt hơn!


Bài viết: Gerund và To – Infinitive 

Nguồn Zing Blog

Gerund và To – Infinitive

Hôm nay mình sẽ chia sẻ với mọi người về chủ điểm ngữ pháp  Gerund và To – Infinitive
Dạng Gerund- Danh động từ và To infinitive- Động tự nguyên thể có “To” cũng là một điểm trọng yếu trong lộ trình học luyện thi TOEIC. Và là một trong những chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong Đề thi TOEIC các bạn nhé :
Sau đây là bảng so sánh về 2 động từ Dạng Gerund- Danh động từ và To infinitive:
TO-INFINITIVE                                      GERUND
●  Diễn đạt mục đích

Ex: He went to university to become a teacher (in order to become)
●  Sau một số động từ sau(agree, appear, decide, hope, promise, refuse, plan, expect etc).
Ex: I promised to vote for him
●  Sau một số tính từ(happy, glad, sorry etc)
Ex: I am really sorry to hear that
●  Sau công thức “I would like /love/prefer”
My ex: I would like to see your boss
●  Sau một số danh từ (surprise, fun …)
Ex: What a fun to be here
●  Sau cấu trúc “too/enough”
Ex: He’s clever enough to finish the task
She is too short to reach the ceiling
●  Trong một số cấu trúc như: to tell you the truth, to the honest, to begin with, etc
Ex To begin with, I’d like to talk about the sales this year
●  Sử dụng như danh từ

Ex: Walking is good exercise
●  Sau một số động từ
admit,  appreciate, avoid, consider, continue, delay, deny, discuss, enjoy, forgive, go (physical activities), imagine, involve, keep (= continue), mention, mind, miss, quit,   resist, save, stand, suggest, tolerate, etc
Ex: Let’s go jogging
●  Sau dislike, enjoy, hate, like, prefer để diễn đạt sở thích chung
Ex She likes drawing (in general)
●  Sau một số cấu trúc:
I’m busy, It’s (no) good, it’s not worth, there is no point in, can’t help, can’t stand, have a hard/difficult time, have difficulty (in) …
Ex: It’s no use persuading him
●  Sau cấu trúc: spend/waste (time, money …)
Ex: He waste his time doing meaningless things
●  Sau giới từ
Ex: He looks forward to hearing from her

Trên đây là một chút chia sẻ về chủ điểm ngữ pháp Gerund và To – Infinitive. Hi vọng sẽ giúp các bạn ôn luyện TOEIC đc tốt hơn!


Bài viết: Gerund và To – Infinitive 

Nguồn Zing Blog

Gerund và To – Infinitive

Hôm nay mình sẽ chia sẻ với mọi người về chủ điểm ngữ pháp  Gerund và To – Infinitive
Dạng Gerund- Danh động từ và To infinitive- Động tự nguyên thể có “To” cũng là một điểm trọng yếu trong lộ trình học luyện thi TOEIC. Và là một trong những chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong Đề thi TOEIC các bạn nhé :
Sau đây là bảng so sánh về 2 động từ Dạng Gerund- Danh động từ và To infinitive:
TO-INFINITIVE                                      GERUND
●  Diễn đạt mục đích

Ex: He went to university to become a teacher (in order to become)
●  Sau một số động từ sau(agree, appear, decide, hope, promise, refuse, plan, expect etc).
Ex: I promised to vote for him
●  Sau một số tính từ(happy, glad, sorry etc)
Ex: I am really sorry to hear that
●  Sau công thức “I would like /love/prefer”
My ex: I would like to see your boss
●  Sau một số danh từ (surprise, fun …)
Ex: What a fun to be here
●  Sau cấu trúc “too/enough”
Ex: He’s clever enough to finish the task
She is too short to reach the ceiling
●  Trong một số cấu trúc như: to tell you the truth, to the honest, to begin with, etc
Ex To begin with, I’d like to talk about the sales this year
●  Sử dụng như danh từ

Ex: Walking is good exercise
●  Sau một số động từ
admit,  appreciate, avoid, consider, continue, delay, deny, discuss, enjoy, forgive, go (physical activities), imagine, involve, keep (= continue), mention, mind, miss, quit,   resist, save, stand, suggest, tolerate, etc
Ex: Let’s go jogging
●  Sau dislike, enjoy, hate, like, prefer để diễn đạt sở thích chung
Ex She likes drawing (in general)
●  Sau một số cấu trúc:
I’m busy, It’s (no) good, it’s not worth, there is no point in, can’t help, can’t stand, have a hard/difficult time, have difficulty (in) …
Ex: It’s no use persuading him
●  Sau cấu trúc: spend/waste (time, money …)
Ex: He waste his time doing meaningless things
●  Sau giới từ
Ex: He looks forward to hearing from her

Trên đây là một chút chia sẻ về chủ điểm ngữ pháp Gerund và To – Infinitive. Hi vọng sẽ giúp các bạn ôn luyện TOEIC đc tốt hơn!


Bài viết: Gerund và To – Infinitive 

Nguồn Zing Blog

Hình thức của Động từ hay gặp trong đề thi TOEIC

Hôm nay mình sẽ chia sẻ với mọi người về  Hình thức của Động từ hay gặp trong đề thi TOEIC 

Pattern 1: Tìm động từ thích hợp trong câu

The president of the First One Bank assured its customers that it …………..quality service despite the ongoing restructuring plan.  (chủ tịch của First One Bank đảm bảo khách hàng là sẽ duy trì chất lượng dịch vụ tuy có kế hoạch xây dựng lại)

A.    Maintain                                              C. will maintain
B.    To maintain                                        D. maintaining

Phân tích: Một câu cần có động từ, và trong trường hợp có liên từ “that” liên kết giữa 2 mệnh đề thì chắc chắn mệnh đề đó cũng phải có động từ. Vậy trong chỗ trống ta cần một động từ. Đáp án chính xác đi với chủ ngữ “it” chỉ có thể là “will maintain”.

Vậy C là đáp án chính xác.

Phương pháp giải quyết: Khi giải quyết câu hỏi trong  đề thi TOEIC, việc đầu tiên cần làm là xác định động từ.

Pattern 2: Chia hình thức đúng của động từ

Mr Hoffman, the marketing director, has …………..that every department head works collaboratively to overcome the recent financial difficulty.  (ông Hoffman, chỉ đạo marketing, đề nghị tất cả các lãnh đạo phòng làm việc cùng nhau để vượt qua được khó khăn tài chính)

A.    Suggestion                                         C. suggesting
B.    Suggest                                               D. suggested

Phân tích: Theo sau “have” ta cần một động từ ở dạng Quá khứ phân từ. Trong đáp án, chỉ có D-suggested là đáp án chính xác nhất.

Phương pháp giải quyết: Tìm động từ của câu và xác định xem động từ đó đã được chia ơ hình thức đúng hay chưa.

a.    Động từ khuyết thiếu: Can/could/ must…+ bare-infinitive

b.    Have+ Past Participle

c.    Be + Past participle
      
       Be + V-ing

Pattern 3: Động từ trong câu mệnh lệnh

Please, …………..all questions regarding this project to my secretary while I am away for the business conference.  (làm ơn gửi tất cả các câu hỏi về dự án này cho thư kí của tôi khi tôi đi công tác)

A.    Forwards                                            C. to forward
B.    Forward                                               D. forwarding

Phân tích: Đối với câu mệnh lệnh thì chắc chắn động từ sẽ phải dùng ở dạng nguyên mẫu không “to”. Vậy đáp án chính xác sẽ phải là B-forward

Phương pháp giải quyết: Xác định xem động từ có phải ở dạng nguyên mẫu không “to” hay không.
Trên đây là một số chia sẻ trong  TOEIC Reading - Top 1: Hình thức của động từ   Các bạn cần nắm được 3 pattern chính của dạng thức ra đề này nhé và cách học tốt nhất đó là mình  luyện tập đề thi TOEIC


Bài viết: Hình thức của Động từ hay gặp trong đề thi TOEIC 

Nguồn Zing Blog