TỪ VỰNG TOEIC CHỈ SÔ LƯỢNG
2. Bottle /ˈbɒtl/ : chai (bia)
3. Tub /tʌb/ : hũ (kem, bơ, sữa chua)
4. Tube /tjuːb/ : tuýp (thuốc đánh răng)
5. Box /bɒks/ : hộp (sô-cô-la, khăn giấy)
6. Jar /dʒɑːr/ : lọ (mứt)
7. Packet /ˈpækɪt/ : gói (trà, kẹo)
8. Pint /paɪnt/ : một cốc (bia)
9. Leg /leɡ/ : chân (gà, chim)
10. Steak /steɪk/ : lát (cá)
11. Loaf /louf/ : ổ (bánh mì)
12. Bag /bæɡ/ : túi (khoai tây chiên)
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét