26/2/16

TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ CON NGƯỜI



1.Head /hed/: Đầu
2.Hair /heə/: Tóc
3.Forehead /'fɔ:rid/: Trán
4.Ear /iə/: Tai
5.Eye /aɪ/: Mắt
6.Nose /nəʊz/: Mũi
7.Mouth /maʊθ/: Miệng
8.Lip /lɪp/: Môi
9. Neck /nek/: Cổ
10.Shoulder /'∫ouldə/: Vai
11.Chest /t∫est/: Ngực
12.Back /bæk/: Lưng
13.Arm /ɑːm/: Cánh tay
14.Hand /hænd/: Bàn tay
15.Waist /weɪst/ : Eo
16.Belly /ˈbel.i/: Bụng
17.Knee /niː/: Đầu gối
18.Leg /leg/: Chân
19.Foot /fʊt/: Bàn chân
Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét