TÍNH TỪ ĐUỔI "-LY"
- Brotherly /ˈbrʌðə(r)li/: như anh em
- Miserly /ˈmaɪzə(r)li/: keo kiệt, bủn xỉn, hà tiện
- Scholarly /ˈskɒlə(r)li/: uyên bác, học rộng
- Godly /ˈɡɒdli/: sùng đạo, ngoan đạo
- Holy /ˈhəʊli/: thần thánh, linh thiêng
- Homely /ˈhəʊmli/: giản dị, chất phác, quê mùa
- Lively /ˈlaɪvli/: sinh động, hoạt bát
- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn, lẻ loi
- Lovely /ˈlʌvli/: duyên dáng, đáng yêu
- Lowly /ˈləʊli/: hèn mọn, tầm thường
- Manly /ˈmænli/: nam tính, mạnh mẽ
- Womanly /ˈwʊmənli/: nữ tính, điệu đà
- Masterly /ˈmɑːstə(r)li/: tài giỏi, tài cao
- Cowardly /ˈkaʊə(r)dli/: hèn nhát
- Friendly /ˈfren(d)li/: thân thiện
- Miserly /ˈmaɪzə(r)li/: keo kiệt, bủn xỉn, hà tiện
- Scholarly /ˈskɒlə(r)li/: uyên bác, học rộng
- Godly /ˈɡɒdli/: sùng đạo, ngoan đạo
- Holy /ˈhəʊli/: thần thánh, linh thiêng
- Homely /ˈhəʊmli/: giản dị, chất phác, quê mùa
- Lively /ˈlaɪvli/: sinh động, hoạt bát
- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn, lẻ loi
- Lovely /ˈlʌvli/: duyên dáng, đáng yêu
- Lowly /ˈləʊli/: hèn mọn, tầm thường
- Manly /ˈmænli/: nam tính, mạnh mẽ
- Womanly /ˈwʊmənli/: nữ tính, điệu đà
- Masterly /ˈmɑːstə(r)li/: tài giỏi, tài cao
- Cowardly /ˈkaʊə(r)dli/: hèn nhát
- Friendly /ˈfren(d)li/: thân thiện
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét