ĐỘNG TỪ ĐI SAU LUÔN LÀ V-ING
2. Avoid: tránh
3. Admit: thừa nhận
4. Begin: bắt đầu
5. Consider: xem xét, cân nhắc
6. Continue: tiếp tục
7. Delay: trì hoãn
8. Deny: từ chối
9. Enjoy: thưởng thúc, hưởng thụ
10. Escape: thoát khỏi
11. Finish: hoàn thành
12. Keep (+ V_ing)=continue: tiếp tục
13. Mention: đề cập
14. Mind: phiền
15. Postpone = Delay: hoãn lại
16. Prefer: thích hơn
17. Miss: bỏ lỡ
18. Practise: thực hành, luyện tập
19. Quit: từ bỏ
20. Recall: triệu tập
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét