TỪ VỰNG VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG Ở VĂN PHÒNG
1. use a computer : sử dụng máy vi tính
2. go out with a client : đi ra ngoài gặp gỡ khách hàng
3. send a fax : gửi một bản fax
4. meet a client : gặp mặt khách hàng
5. have a meeting : tham dự một cuộc họp
6. work overtime : làm việc ngoài giờ
7. talk on the telephone : nói chuyện qua điện thoại
8. give a presentation : thuyết trình
9. read a report : đọc báo cáo
10. serve coffee : phục vụ cà phê
3. send a fax : gửi một bản fax
4. meet a client : gặp mặt khách hàng
5. have a meeting : tham dự một cuộc họp
6. work overtime : làm việc ngoài giờ
7. talk on the telephone : nói chuyện qua điện thoại
8. give a presentation : thuyết trình
9. read a report : đọc báo cáo
10. serve coffee : phục vụ cà phê
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét