26/2/16

CÁCH PHÂN BIỆT ĐỘNG TỪ "MAKE" VÀ "DO"

DO và MAKE là động từ hay gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Mình sẽ giúp các bạn phân biệt sự khác nhau giữa hai động từ này và cách dùng của chúng.
Động từ “DO”
Động từ “DO” được sử dụng trong những trường hợp sau:
Khi nói về làm viêc, công việc hay nhiệm vụ (work, jobs, tasks). Chú ý rằng công việc không tạo ra một đối tượng vật chất nào.
Ví dụ:
Have you done your homework? - Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
I have guests visiting tonight so I should start doing the housework now. - Tôi sẽ có một vài vị khách đến thăm vào tối nay vì thế tôi nên bắt đầu dọn dẹp nhà cửa ngay bây giờ.
“DO” được sử dụng khi chúng ta đề cập đến các hoạt động chung chung, không cụ thể. Trong những trường hợp này, chúng ta thường sử dụng các từ như: thing, something, nothing, anything, everything, ...
Ví dụ:
Hurry up! I’ve got things to do! - Nhanh lên! Tôi có việc phải làm!
Don’t just stand there – do something! - Đừng chỉ đứng ở đó! Làm gì đó đi!
Is there anything I can do to help you? - Có việc gì đó mà tôi có thể làm giúp bạn không?
Đôi khi chúng tôi sử dụng “DO” để thay thế một động từ mang ý nghĩa rõ ràng hoặc hiển nhiên. Điều này thường gặp trong cách nói thân mật trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Do I need to do my hair? (do = brush or comb) - Tôi có cần đi chải đầu không?
Have you done the dishes yet? (done = washed) - Bạn đã rửa xong bát chưa?
Nhớ rằng, DO cũng được sử dụng như một trợ động từ (dùng để đặt câu hỏi. VD: Do you like chocolate?).
Động từ “MAKE”
“MAKE” được dùng trong sản xuất, xây dựng, tạo dựng (producing, constructing, creating or building) thứ gì đó mới. Nó cũng được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của một sản phẩm hoặc vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó.
Ví dụ:
His wedding ring is made of gold. - Nhẫn cưới của anh ấy được làm bằng vàng
The house was made of adobe. - Ngôi nhà được xây bằng gạch
Wine is made from grapes. - Rượu được nấu từ quả nho.
The watches were made in Switzerland - Những chiếc đồng hồ được sản xuất tại Thụy Sỹ.
Chúng ta sử dụng “MAKE” chỉ việc gây ra một hành động hay phản ứng.
Ví dụ:
You make me happy. - Bạn khiến tôi hạnh phúc
It’s not my fault. My brother made me do it! - Đó không phải lỗi của tôi. Anh trai tôi đã gây ra nó.
Ta sử dụng “MAKE” với một số danh từ nói về kế hoạch hay quyết định
Ví dụ:
Make the arrangements - Sắp xếp một cuộc hẹn
Make a choice - Quyết định một lựa chọn
Ta sử dụng “Make” với các danh từ về việc nói và một số tiếng động.
Ví dụ:
Make a noise - Làm ồn
Sử dụng “MAKE” để nói về việc nấu nướng.
Ví dụ:
Make a cake - Làm bánh
Make a cup of tea - Pha một cốc trà
Tham khảo:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét