TỪ VỰNG TOEIC VỀ CÁC LOÀI VẬT
2. Calf : bê
3. Foal /foʊl/ : ngựa con
4. Kid /kɪd/ : dê con
5. Gosling /'gɔzliɳ/ : ngỗng con
6. Duckling /ˈdʌklɪŋ/ : vịt con
7. Chick /tʃɪk/ : gà con
8. Piglet /'piglit/ : lợn con
9. Kitten /ˈkɪtn/ : mèo con
10. Puppy : chó con
11. Fawn /fɔːn/ : nai con
12. Joey /'dʤoui/ : kangaroo con
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét