Các từ vựng cần thiết khi mua hàng
Khi đi mua hàng (Shopping), chúng ta có các nhóm từ vựng tiếng anh như sau:
- the price: giá cả
- a price tag: nhãn ghi giá tiền của sản phẩm
- discount: giảm giá, khuyến mãi
- offer: sự giảm giá so với giá trị thực. Ví dụ: “Don’t miss out on our latest offer”.
- sales: dịp đặc biệt nào đó khi giá giảm. Ví dụ: “I bought this in the January sales”.
Khi đi giao dịch, mua bán hàng, chúng ta có các từ vựng tiếng anh như sau:
- sell/buy: mua/bán
- order: đặt hàng
- customer: khách hàng
- salesperson: nhân viên bán hàng
Một số động từ khác về chủ đề tiền bạc:
- deposit money: gửi tiền (ở ngân hàng)
- withdraw money: rút tiền (từ ngân hàng)
- transfer money: chuyển tiền
- spend money: tiêu tiền
- owe money: nợ tiền. Ví dụ: “We still owe $1,000 on our car”
- invest money: đầu tư tiền
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét