- Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
- Trade publication: ấn phẩm thương mại
- Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
- Listing: danh sách
- Job board: bảng công việc
- Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
- Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
- To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
- CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
- An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
- To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
- Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
- HR department: bộ phận nhân sự
- To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
- Benefit: lợi ích
- Salary = pay: tiền lương
- Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
- Asset: người có ích
- Company: công ty
- Team player: đồng đội, thành viên trong đội
4/12/16
Từ vựng tiếng anh thông dụng khi phỏng vấn xin việc
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét