4/12/16

Từ vựng tiếng anh thông dụng khi phỏng vấn xin việc

  • Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
  • Trade publication: ấn phẩm thương mại
  • Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
  • Listing: danh sách
  • Job board: bảng công việc
  • Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
  • Recruiter: nhà tuyển dụng
  • Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
  • Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
  • To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
  • CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
  • An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực  tiếp
  • To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
  • Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong  một công ty
  • HR department: bộ phận nhân sự
  • To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
  • Benefit: lợi ích
  • Salary = pay: tiền lương
  • Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
  • Asset: người có ích
  • Company: công ty
  • Team player: đồng đội, thành viên trong đội
Tài liệu luyện thi toeic giúp đạt chứng chỉ toeic 500 bằng phương pháp tự học toeic tại nhà

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét