1. Can I make an appointment to see the dentist?
→ Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?
2. I’ve got toothache
→ Tôi bị đau răng
3. One of my fillings has come out
→ Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
4. I’d like a clean and polish, please
→ Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
5. When did you last visit the dentist?
→ Lần cuối cùng bạn đi khám răng là khi nào?
6. You’ve got a bit of decay in this one
→ Chiếc răng này của bạn hơi bị sâu
7. You need two fillings
→ Bạn cần hàn hai chỗ
8. I’m going to have to take this tooth out
→ Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
9. Let me know if you feel any pain
→ Nếu bạn thấy đau thì cho tôi biết
10. I’m going to give you an injection
→ Tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi
11. I’m going to give you an x-ray
→ Tôi sẽ chụp x-quang cho bạn
--------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét