4/12/16

TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP - PHẦN 02

THAM KHẢO:


cấu trúc đề thi toeic
--------
41. Mail carrier / meɪl  ˈkæriər / letter carrier / ˈletər ˈkæriər /: nhân viên đưa thư
 
42. Manager / ˈmænɪdʒər  /: quản lý
 
43. Manicurist / ˈmænɪkjʊrɪst  /: thợ làm móng tay
 
44. Mechanic / məˈkænɪk  /: thợ máy, thơ cơ khí
 
45. Medical assistant / ˈmedɪkl əˈsɪstənt / Physician assistant / fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt /: phụ tá bác sĩ
 
46. Messenger / ˈmesɪndʒər  / Courier / ˈkʊriər /: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
 
47. Mover / ˈmuːvər  /: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
 
48. Musician / mjuˈzɪʃn /: nhạc sĩ
 
49. Painter / ˈpeɪntər  /: thợ sơn
 
50. Pharmacist / ˈfɑːrməsɪst /: dược sĩ
 
51. Photographer /  fəˈtɑːɡrəfər  /: thợ chụp ảnh
 
52. Pilot / ˈpaɪlət /: phi công
 
53. Policeman / pəˈliːsmən  /: cảnh sát
 
54. Postal worker / ˈpoʊstl ˈwɜːrkər /: nhân viên bưu điện
 
55. Receptionist / rɪˈsepʃənɪst  /: nhân viên tiếp tân
 
56. Repair person / rɪˈper ˈpɜːrsn /: thợ sửa chữa
 
57. Salesperson / ˈseɪlzpɜːrsn /: nhân viên bán hàng
 
58. Sanitation worker / ˌsænɪˈteɪʃn  ˈwɜːrkər /,  Trash collector: nhân viên vệ sinh
 
59. Secretary / ˈsekrəteri  /: thư ký
 
60. Security guard / səˈkjʊrəti ɡɑːrd  /: nhân viên bảo vệ
 
61. Stock clerk / stɑːk klɜːrk  /: thủ kho
 
62. Store owner / stɔːr ˈoʊnər / Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /: chủ cửa hiệu
 
63. Supervisor / ˈsuːpərvaɪzər /: người giám sát, giám thị
 
64. Tailor / ˈteɪlər  /: thợ may
 
65. Teacher/ ˈtiːtʃər / Instructor / ɪnˈstrʌktər  /: giáo viên
 
66. Telemarketer / ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
 
67. Translator / trænsˈleɪtər /, Interpreter / ɪnˈtɜːrprɪtər /: thông dịch viên
 
68. Travel agent / ˈtrævl ˈeɪdʒənt  /: nhân viên du lịch
 
69. Truck driver / trʌk ˈdraɪvər /: tài xế xe tải
 
70. Vet / vet  /,  veterinarian / ˌvetərɪˈneriən  /: bác sĩ thú y

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét