1.Figure out: suy ra
2.Find out: tìm ra
3.Get along/get along with sb: hợp nhau/hợp với ai
4.Get in: đi vào
5.Get off: xuống xe
6.Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
7.Get out: cút ra ngoài
8.Get rid of st: bỏ cái gì đó
9.Get up: thức dậy
10.Give up st: từ bỏ cái gì đó
11.Go around: đi vòng vòng
12.Go down: giảm, đi xuống
13.Go off: nổ (súng, bom), reo (chuông)
14.Go on: tiếp tục
15.Go out: đi ra ngoài, đi chơi
16.Go up: tăng, đi lên
17.Grow up: lớn lên
18.Help s.b out: giúp đỡ ai đó
19.Hold on: đợi tí
20.Keep on doing st: tiếp tục làm gì đó
------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét