30/12/16

50 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng

1. What's up? - Có chuyện gì vậy? 
2. How's it going? - Dạo này ra sao rồi? 
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì? 
4. Nothing much. - Không có gì mới cả. 
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy? 
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn. 
9. Is that so? - Vậy hả? 
10. How come? - Làm thế nào vậy? 
11. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 
12. Definitely! - Quá đúng! 
13. Of course! - Dĩ nhiên! 
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. I guess so. - Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 
25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! - Hãy nói lớn lên. 
27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không? 
28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 
29. Come here. - Đến đây. 
30. Come over. - Ghé chơi.
31. Don't go yet. - Đừng đi vội. 
32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. 
33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường. 
34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia? 
36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo! 
39. That's a lie! - Xạo quá! 
40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! - Đủ rồi đó! 
42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
45. No litter. - Cấm vứt rác.
46. Go for it! - Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
48. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! - Không phải việc của bạn.
50. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
=====================================

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét