• I’d like to open an account: Tôi muốn mở tài khoản
• I’d like to close out my account: Tôi muốn đóng tài khoản
• I’d like to open a fixed account: Tôi muốn mở tài khoản cố định
(Fixed account: tài khoản cố định)
• I want to open a current account. Could you give me some information?: Tôi muốn mở tài khoản vãng
lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?
(Current account: tài khoản vãng lai)
• I need a checking account so that I can pay my bill: Tôi cần mở tài khoản séc để tôi có thể thanh toán
hóa đơn
(Checking account: tài khoản séc) trung tâm tiếng anh
• What interest rates do you pay on savings account?: Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?
(Savings account: tài khoản tiết kiệm)
(Savings account: tài khoản tiết kiệm)
• I want to deposit 5 million into my account: Tôi muốn gửi 5 triệu vào tài khoản
(Deposit: gửi tiền/ tiền đặt cọc)
• I want to know my balance: Tôi muốn biết số dư trong tài khoản
(Balance: số dư tài khoản)
• Please tell me what the annual interest rate is: Vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu
(Annual interest: lãi suất hàng năm) tự học tiếng anh giao tiếp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét