TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ SẢN PHẨM Y DƯỢC
eye drops /ai drɔp/ thuốc nhỏ mắt
first aid kit /fə:st ænd kit/ bộ sơ cứu
hay fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/ thuốc trị sốt mùa hè
indigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/ thuốc tiêu hóa
laxatives /’læksətiv/ thuốc nhuận tràng
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét