TOEIC: MỘT SỐ TỪ GHÉP THÔNG DỤNG
heart-rending.....tan nát cõi lòng
hard- working......làm lụng vất vả
easy- understand.....dễ hiểu
home- keeping........giữ nhà
good -looking.....trông đẹp mắt
hand-made.....làm thủ công
horse-drawn.......kéo bằng ngựa
newly-born......sơ sinh
well-lit...... sáng tỏ
White-washes....quét vôi trắng
clean-shaven....mày râu nhẵn nhụi
clear-sighted....sáng suốt
dark-eyed.....có mắt huyền
short-haired....có tóc ngắn
ash-colored .....có màu tro
lion-hearted....dũng cảm
thin-lipped......có môi mỏng
long-sighted (or far sighted)......viễn thị hay nhìn xa trông rộng
short-sighted: cận thị
one-lidded eyes: mắt một mí
bald-headed: hói
commonly-used: thường được sử dụng, thường được dùng
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét