28/11/15

TỪ VỰNG TOEIC: Chủ đề Siêu Thị

Từ vựng TOEIC: Chủ đề Siêu Thị


frozen foods --/ˈfrəʊ.zənfuːds/-- - thức ăn đông lạnh
baked goods --/beɪkgʊdz/--: đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
dairy products --/ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/--: các sản phẩm từ sữa
canned goods --/kændgʊdz/ --: đồ đóng hộp
snacks --/snæks/ -- đồ ăn vặt
beverages --/ˈbev.ər.ɪdʒ/ --: đồ uống
groceries -/ˈgrəʊ.sər.iːz/--; tạp phẩm
household items --/ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ -- đồ gia dụng
deli counter --/ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/--- quầy bán thức ăn ngon
receipt --/rɪˈsiːt/--: hóa đơn
freezer --/ˈfriː.zəʳ/--: máy ướp lạnh
cash register --/kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/--: máy tính tiền
cashier --/kæʃˈɪəʳ/ --: thu ngân;           shopping cart --/ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ --- xe đẩy
conveyor belt --/kənˈveɪ.əˌbelt/--: băng tải
shelf --/ʃelf/ --: kệ để hàng
scale --/skeɪl/ -- cân đĩa
bin /bɪn/ -- thùng chứa
shopping basket --/ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/--: giỏ mua hàng
checkout counter --/ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/-- quầy thu tiền

aisle --/aɪl/-- - lối đi

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét