frozen
foods --/ˈfrəʊ.zənfuːds/-- - thức ăn đông lạnh
baked
goods --/beɪkgʊdz/--: đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
dairy
products --/ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/--: các sản phẩm từ sữa
canned
goods --/kændgʊdz/ --: đồ đóng hộp
snacks
--/snæks/ -- đồ ăn vặt
beverages
--/ˈbev.ər.ɪdʒ/ --: đồ uống
groceries
-/ˈgrəʊ.sər.iːz/--; tạp phẩm
household
items --/ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ -- đồ gia dụng
deli
counter --/ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/--- quầy bán thức ăn ngon
receipt
--/rɪˈsiːt/--: hóa đơn
freezer
--/ˈfriː.zəʳ/--: máy ướp lạnh
cash
register --/kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/--: máy tính tiền
cashier
--/kæʃˈɪəʳ/ --: thu ngân;
shopping cart --/ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ --- xe đẩy
conveyor
belt --/kənˈveɪ.əˌbelt/--: băng tải
shelf
--/ʃelf/ --: kệ để hàng
scale
--/skeɪl/ -- cân đĩa
bin
/bɪn/ -- thùng chứa
shopping
basket --/ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/--: giỏ mua hàng
checkout
counter --/ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/-- quầy thu tiền
aisle
--/aɪl/-- - lối đi
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét