2. Fast and furious: nhanh chóng và mãnh liệt
3. Now and then: thỉnh thoảng
4. Be sick and tired of: chán ngán, mệt mỏi
5. Give and take: sự cho và nhận
6. Do’s and don’ts: những điều nên và không nên làm
7. Pros and cons: những cái lợi và hại
8. Ups and downs: lúc thăng lúc trầm
9. Ins and outs: chi tiết
10. Flesh and blood: họ hàng
11. Far and near: gần xa
12. Odds and ends: đồ linh tinh
13. Spick and span: gọn gàng, sạch sẽ
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét