6/5/16

60 TÍNH TỪ CHỈ ‘TÍNH CÁCH’ TRONG TIẾNG ANH.(Phần 1)

1. confident: tự tin
2. sensitive: nhạy cảm
3. calm: bình tĩnh
4. hot-headed: nóng nảy
5. impulsive: hấp tấp
6. cheerful: vui vẻ
7. generous: phóng khoáng
8. kind: tốt bụng
9. mean: keo kiệt
10. crazy: điên khùng
11. sensible: khôn ngoan
12. serious: nghiêm túc
13. honest: thật thà
14. dishonest: không thật thà
15. good-humoured: hài hước
16. bad-tempered: nóng tính
17. moody: tính khí thất thường
18. hard-working: chăm chỉ
19. lazy: lười
20. clever: thông minh
21. intelligent thông minh
22. unintelligent: không thông minh
23. arrogant: ngạo mạn
24. snobbish: khinh người
25. happy: vui vẻ
26. unhappy: không vui
27. stupid: ngốc
28. outgoing: cởi mở
29. cautious: cẩn thận
30. adventurous: thích phiêu lưu
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeickinh nghiệm luyện thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét