83. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
84. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
85. Give credit : cấp tín dụng
86. Grant (v) : chất thuận
87. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
88. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
89. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
90. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
91. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
92. Illegible (adj) : không đọc được
93. In effect : thực tế
94. In figures : (tiền) bằng số
95. In order : đúng quy định
96. In word : (tiền) bằng chữ
97. Inefficient (adj) : không hiệu quả
98. Inform : báo tin
99. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
100. Insurance (n) : bảo hiểm
101. Interest rate (n) : lãi suất
102. Interest-free : không phải trả lãi
103. Interface (n) : giao diện
104. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
105. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
106. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
107. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
108. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
109. Local currency (n) : nội tệ
110. Long term (n) : lãi
111. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
112. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
113. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
114. Make available : chuẩn bị sẵn
115. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
116. Make payment : ra lệnh chi trả
117. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
118. Manipulate (v) : thao tác
119. Meet (v) : thanh toán
120. Mortgage (n) : nợ thế chấp
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét