3. Accompany (v) : đi kèm
4. Account holder (n) : chủ tài khoản
5. Achieve (v) : đạt được
6. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
7. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
8. ATMs Automatic Teller Machine
9. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
10. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
11. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
12. Banker (n) : người của ngân hàng
13. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
14. Bearer (n) : người cầm (Séc)
15. Bearer cheque (n): Séc vô danh
16. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
17. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
18. Billing cost : chi phí hoá đơn
19. Boundary (n) : biên giới
20. Break (v) : phạm, vi phạm
21. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
22. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
23. Cardholder (n) : chủ thẻ
24. Carry out (v) : tiến hành
25. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
26. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
27. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
28. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
29. Central switch (n) : máy tính trung tâm
30. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
31. Charge card : thẻ thanh toán
32. Check-out till (n) : quầy tính tiền
33. Cheque card (n) : thẻ Séc
34. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
37. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
38. Collect (v) : thu hồi (nợ)
39. Commission (n) : tiền hoa hồng
40. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét