MỘT SỐ CỤM TỪ CỐ ĐỊNH VỚI "MAKE"
- make sense: có nghĩa
- make someone’s day: khiến cho cuộc đời ai trở nên ý nghĩa
- make sure: chắc chắn, đảm bảo
- make trouble: gây rắc rồi
- make a mistake: mắc lỗi
- make the bed: dọn giường
- make war: gây chiến
- make a bicycle: chế tạo ra chiếc xe đạp
- make a cake: làm bánh
- make arrangements for : sắp đặt, dàn xếp
- make a change: đổi mới
- make a choice: lựa chọn
- make a comment (on) : bình luận, chú giải (về)
- make a contribution to : góp phần vào
- make a decision : quyết định
- make an effort : nỗ lực
- make friends : làm bạn, kết bạn.
- make an improvement : cải thiện
- make a mistake : phạm sai lầm, nhầm lẫn
- make a phone call : gọi điện thoại
- make progress : tiến bộ
- make noise : làm ồn
- make a journey/ a trip: đi du hành
- make a promise : hứa
- make an inquiry: đòi hỏi, yêu cầu, hỏi để biết
- make a remark : bình luận, nhận xét.
- make a speech : đọc diễn văn
- make a fuss of / over someone : lộ vẻ quan tâm
- make a fuss (about something) : cằn nhằn tức giận, phàn nàn (về cái gì đó)
- make a plan : lên kế hoạch
- make a demand (on) : đòi hỏi về
- make an exception: cho phép một ngoại lệ
- make a wish: ước
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét