6/5/16

MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ Y TẾ

- Allergy : Dị ứng
- Arthritis : đau khớp xương
- Asthma : Suyễn
- Bilharzia: bệnh giun chỉ
- cardiologist : bác sĩ bệnh tim
- Constipation : táo bón
- Dentist : nha sĩ
- Diarrhea: Ỉa chảy
- Flu : Cúm
- Gynecologist : bác sĩ phụ khoa
- Hepatitis : viêm gan
- Malaria : Sốt rét
- Obstetrician:bác sĩ sản khoa
- Ophthalmologist : bác sĩ khoa mắt
- Pediatrician : bác sĩ nhi khoa
- Psychologist :bác sĩ tâm lý học
- Scabies : Bệnh ghẻ
- Smallpox : bệnh đậu mùa
- Sprain : Bong gân
- Stroke/ Heart attack : bệnh tim
- Surgeon: bác sĩ giải phẫu
- Tuberculosis: bệnh lao
- Typhoid : bệnh thương hàn
-----------------------------------

toeic listening

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét