33. extroverted: hướng ngoại
34. easy-going; dễ tính
35. rude: thô lỗ, bất lịch sự
36. bad-mannered: cư xử tồi
37. impolite: bất lịch sự
38. emotional: tình cảm
39. polite: lịch sự
40. funny: khôi hài
41. witty: hóm hỉnh
42. boring: nhàm chán
43. patient: kiên nhẫn
44. impatient: nóng vội
45. sophisticated: sành sỏi
46. crude: lỗ mãng, thô bỉ
47. cheeky: hỗn xược
48. friendly: thân thiện
49. unfriendly: không thân thiện
50. conceited: tự cao tự đại
51. modest: khiêm tốn
52. brave: dũng cảm
53. cowardly: nhát gan
54. absent-minded: đãng trí
55. talented: có tài
56. obedient: vâng lời
57. disobedient: ngang ngạnh, không vâng lời
58. principled: có nguyên tắc đạo đức
59. corrupt: đạo đức suy đồi, đồi bại
60. unscrupulous: không có nguyên tắc đạo đức
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét