1. Amused: Thích thú
2. Bored: Chán
3. Confused: Bối rối, lúng túng, ngượng ngùng
4. Delighted: Vui mừng, hài lòng
5. Depressed: Chán nản, thất vọng, buồn phiền
6. Disappointed: Thất vọng
7. Embarrassed: Lúng túng, bối rối, ngượng
8. Excited: Bị kích thích, bị kích động, sôi nổi
9. Fed up: Buồn chán, chán ngấy
10. Guilty: Tội lỗi
11. Homesick: Nhớ nhà, nhớ quê hương
12. Irritated: Tức tối; cáu tiết
13. Jealous: Ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
14. Nervous: Dễ nóng nảy, bực dọc, hay lo lắng, bồn chồn
15. Pleased: Hài lòng
16. Relieved: Thanh thản, cảm thấy bớt căng thẳng
17. Scared: Bị hoảng sợ
18. Shocked: Sốc
19. Upset: Buồn
20. Outgoing: Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa
-----------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét