6/5/16

200 TỪ VỰNG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG VỀ CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ (P2)

41. Consumer (n) : người tiêu thụ
42. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
43. Cost (n) : phí
44. Counter (v) : quầy (chi tiền)
45. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
46. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
47. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
48. Current account (n) : tài khoản vãng lai
49. Day-to-day : thường ngày
50. Debate (n) : cuộc tranh luận
51. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
52. Debit balance : số dư nợ
53. Debt (n.) : khoản nợ
54. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
55. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
56. Dependant (n) : người sống dựa người khác
57. Deposit money : tiền gửi
58. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
59. Dispense (v) : phân phát, ban
60. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
61. Documentary credit : tín dụng thư
62. Domestic : trong nước, nội trợ
63. Doubt (n) : sự nghi ngờ
64. Draft (n) : hối phiếu
65. Draw (v) : rút
66. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
67. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
68. Due (adj) : đến kỳ hạn
69. Efficiency (n) : hiệu quả
70. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
71. Encode (v) : mã hoá
72. Entry (n) : bút toán
73. Exceed (v) : vượt trội
74. Excess amount (n) : tiền thừa
75. Expiry date : ngày hết hạn
76. Facility (n) : phương tiện
77. Fair (adj) : hợp lý
78. First class : phát chuyển nhanh
79. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
80. Gateway (n) : cổng máy tính

Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeickinh nghiệm luyện thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét