TỪ VỰNG CHO NGÂN HÀNG
1. Accountant (n) /əˈkaʊn.tənt/ : nhân viên kế toán
2. Lend (v) /lend/ : cho vay
3. Borrow (v) /ˈbɒr.əʊ/ : cho mượn
4. Rent (v) /rent/ : thuê
5. Acquire (v) /əˈkwaɪər/ : mua, thôn tính
6. Distribution (v) /dɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ : phân phối, phân phát
7. Co-ordinate (v) /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ : phối hợp, sắp xếp
8. Purchase (v) /ˈpɜː.tʃəs/ : mua, giành được
9. Stock exchange (n): giao dịch sàn chứng khoán
10. Stock market (n): thị trường chứng khoán
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét