1. No littering: Cấm xả rác
2. No admission: Cấm vào
3. No smoking: Cấm hút thuốc
4. Keep off the grass: Không bước lên cỏ
5. No parking: Cấm đỗ xe
6. Danger: Nguy hiểm
7. Step up: Coi chừng bước lên bậc thềm
8. Step down: Coi chừng bước xuống bậc thềm
9. Beware of dog: Coi chừng chó dữ
10. Push: Đẩy vào
11. Pull: Kéo ra
12. Entrance: Lối vào
13. Exit: Lối ra
14. Emergency exit: Cửa thoát hiểm
15. Fire escape: Lối ra khi có hỏa hoạn
16. Private: khu vực riêng
17. No entry: Miễn vào
18. Toilet/WC: Nhà vệ sinh
19. Gentlemen ( Gents ): Nhà vệ sinh nam
20. Ladies: Nhà vệ sinh nữ
21. Vacant: Không có người
22. Occupied or Engaged: Có người
23. Fire alarm: Hệ thống báo cháy
24. Out of Order: Bị hư, không hoạt động
25. Exact fare only: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
26. Please hand in your key at the desk: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân
27. Standing room only: Chỉ còn chỗ đứng
28. Sold out: Đã bán hết
29. Sales off: Giảm giá
30. Discount 10%: Giảm 10%
7. Step up: Coi chừng bước lên bậc thềm
8. Step down: Coi chừng bước xuống bậc thềm
9. Beware of dog: Coi chừng chó dữ
10. Push: Đẩy vào
11. Pull: Kéo ra
12. Entrance: Lối vào
13. Exit: Lối ra
14. Emergency exit: Cửa thoát hiểm
15. Fire escape: Lối ra khi có hỏa hoạn
16. Private: khu vực riêng
17. No entry: Miễn vào
18. Toilet/WC: Nhà vệ sinh
19. Gentlemen ( Gents ): Nhà vệ sinh nam
20. Ladies: Nhà vệ sinh nữ
21. Vacant: Không có người
22. Occupied or Engaged: Có người
23. Fire alarm: Hệ thống báo cháy
24. Out of Order: Bị hư, không hoạt động
25. Exact fare only: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
26. Please hand in your key at the desk: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân
27. Standing room only: Chỉ còn chỗ đứng
28. Sold out: Đã bán hết
29. Sales off: Giảm giá
30. Discount 10%: Giảm 10%
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét