13/8/16

Tên các món ăn Việt trong tiếng Anh

·Bánh mì : tiếng Anh có -> bread 
·Nước mắm : fish sauce

Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số món ăn sau: 
·
Bánh cuốn : stuffed pancake 
·
Bánh dầy : round sticky rice cake 
·
Bánh tráng : girdle-cake 
·
Bánh tôm : shrimp in batter 
·
Bánh cốm : young rice cake 
·
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls 
·
Bánh đậu : soya cake 
·
Bánh bao : steamed wheat flour cake 
·
Bánh xèo : pancako 
·
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake 
·
Bào ngư : Abalone 
·
Bún : rice noodles 
·
Bún ốc : Snail rice noodles 
·
Bún bò : beef rice noodles 
·
Bún chả : Kebab rice noodles 
·
Cá kho : Fish cooked with sauce 
·
Chả : Pork-pie 
·
Chả cá : Grilled fish 
·
Bún cua : Crab rice noodles 
·
Canh chua : Sweet and sour fish broth 
·
Chè : Sweet gruel 
·
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel 
·
Đậu phụ : Soya cheese 
·
Gỏi : Raw fish and vegetables 
·
Lạp xưởng : Chinese sausage 
·
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp 
·
Miến gà : Soya noodles with chicken 
·
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau : 
·
Kho : cook with sauce 
·
Nướng : grill 
·
Quay : roast 
·
Rán ,chiên : fry 
·
Sào ,áp chảo : Saute 
·
Hầm, ninh : stew 
·
Hấp : steam 
·
Phở bò : Rice noodle soup with beef 
·
Xôi : Steamed sticky rice 
·
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water



Thật hay đúng không các bạn?



Và bạn đang thắc mắc toeic là gì hay học toeic ở đâu tốt thì hãy vào thi thử toeic online miễn phí để tham khảo nhé :)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét