·Nước mắm : fish sauce
Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số món ăn sau:
·
Bánh cuốn : stuffed pancake
·
Bánh dầy : round sticky rice cake
·
Bánh tráng : girdle-cake
·
Bánh tôm : shrimp in batter
·
Bánh cốm : young rice cake
·
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
·
Bánh đậu : soya cake
·
Bánh bao : steamed wheat flour cake
·
Bánh xèo : pancako
·
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
·
Bào ngư : Abalone
·
Bún : rice noodles
·
Bún ốc : Snail rice noodles
·
Bún bò : beef rice noodles
·
Bún chả : Kebab rice noodles
·
Cá kho : Fish cooked with sauce
·
Chả : Pork-pie
·
Chả cá : Grilled fish
·
Bún cua : Crab rice noodles
·
Canh chua : Sweet and sour fish broth
·
Chè : Sweet gruel
·
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
·
Đậu phụ : Soya cheese
·
Gỏi : Raw fish and vegetables
·
Lạp xưởng : Chinese sausage
·
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
·
Miến gà : Soya noodles with chicken
·
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
·
Kho : cook with sauce
·
Nướng : grill
·
Quay : roast
·
Rán ,chiên : fry
·
Sào ,áp chảo : Saute
·
Hầm, ninh : stew
·
Hấp : steam
·
Phở bò : Rice noodle soup with beef
·
Xôi : Steamed sticky rice
·
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Thật hay đúng không các bạn?
Và bạn đang thắc mắc toeic là gì hay học toeic ở đâu tốt thì hãy vào thi thử toeic online miễn phí để tham khảo nhé :)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét